altimeter nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

altimeter nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm altimeter giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của altimeter.

Từ điển Anh Việt

  • altimeter

    /'æltimi:tə/

    * danh từ

    cái đo độ cao

    reflection altimeter: cái đo độ cao phản xạ

  • altimeter

    (Tech) máy đo độ cao, cao kế

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • altimeter

    * kỹ thuật

    cái đo độ cao

    cao độ kế

    máy đo áp suất ở độ cao

    máy đo độ cao

    điện lạnh:

    cao (độ) kế

    cơ khí & công trình:

    dụng cụ đo cao

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • altimeter

    an instrument that measures the height above ground; used in navigation