altricial nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
altricial nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm altricial giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của altricial.
Từ điển Anh Việt
altricial
* tính từ
thuộc chim non yếu; không tự kiếm mồi sớm
Từ điển Anh Anh - Wordnet
altricial
(of hatchlings) naked and blind and dependent on parents for food
Antonyms: precocial