precocial nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

precocial nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm precocial giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của precocial.

Từ điển Anh Việt

  • precocial

    * tính từ

    (động vật học) có thể sống độc lập sau khi sinh

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • precocial

    (of hatchlings) covered with down and having eyes open; capable of leaving the nest within a few days

    Antonyms: altricial