altricially nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

altricially nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm altricially giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của altricially.

Từ điển Anh Việt

  • altricially

    * phó từ

    [một cách] vị tha