altitude circle nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
altitude circle nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm altitude circle giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của altitude circle.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
altitude circle
* kỹ thuật
xây dựng:
vành độ cao
Từ liên quan
- altitude
- altitude datum
- altitude delay
- altitude error
- altitude gauge
- altitude meter
- altitude range
- altitude scale
- altitude anoxia
- altitude circle
- altitude effect
- altitude signal
- altitude azimuth
- altitude chamber
- altitude control
- altitude disease
- altitude sickness
- altitude indicator
- altitude of a cone
- altitude of a triangle
- altitude grade gasoline
- altitude of the perigee