altitude delay nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

altitude delay nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm altitude delay giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của altitude delay.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • altitude delay

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    trễ độ cao

    trễ do độ cao