altitude sickness nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
altitude sickness nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm altitude sickness giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của altitude sickness.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
altitude sickness
effects (as nosebleed or nausea) of oxygen deficiency in the blood and tissues at high altitudes
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- altitude
- altitude datum
- altitude delay
- altitude error
- altitude gauge
- altitude meter
- altitude range
- altitude scale
- altitude anoxia
- altitude circle
- altitude effect
- altitude signal
- altitude azimuth
- altitude chamber
- altitude control
- altitude disease
- altitude sickness
- altitude indicator
- altitude of a cone
- altitude of a triangle
- altitude grade gasoline
- altitude of the perigee