aggrandizement nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

aggrandizement nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm aggrandizement giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của aggrandizement.

Từ điển Anh Việt

  • aggrandizement

    /ə'grændizmənt/

    * danh từ

    sự làm to ra, sự mở rộng (đất đai); sự nâng cao (địa vị); sự tăng thên (quyền hành...)

    sự phóng đại, sự thêu dệt, sự tô vẽ thêm lên

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • aggrandizement

    the act of increasing the wealth or prestige or power or scope of something

    the aggrandizement of the king

    his elevation to cardinal

    Synonyms: aggrandisement, elevation