aggrandisement nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
aggrandisement nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm aggrandisement giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của aggrandisement.
Từ điển Anh Việt
aggrandisement
* danh từ
sự làm to ra, sự mở rộng (đất đai); sự nâng cao (địa vị); sự tăng thên (quyền hành...)
sự phóng đại, sự thêu dệt, sự tô vẽ thêm lên
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
aggrandisement
* kỹ thuật
đất bồi
sự lấp
xây dựng:
sự bồi
sự san lấp
Từ điển Anh Anh - Wordnet
aggrandisement
Similar:
aggrandizement: the act of increasing the wealth or prestige or power or scope of something
the aggrandizement of the king
his elevation to cardinal
Synonyms: elevation