elevation error nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
elevation error nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm elevation error giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của elevation error.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
elevation error
* kỹ thuật
sai số độ cao
điện lạnh:
sai số góc nâng
sai số góc ngẩng
Từ liên quan
- elevation
- elevation head
- elevation plan
- elevation view
- elevation angle
- elevation error
- elevation level
- elevation meter
- elevation order
- elevation plant
- elevation number
- elevation selsyn
- elevation drawing
- elevation guidance
- elevation of sight
- elevation of water
- elevation of warter
- elevational drawing
- elevation correction
- elevation (surveying)
- elevation of building
- elevation of the well
- elevation-angle error
- elevation potentiometer
- elevation pointing angle
- elevation above sea level
- elevation head (of water)
- elevation above seal level
- elevation angle scintillation