elevation above seal level nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

elevation above seal level nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm elevation above seal level giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của elevation above seal level.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • elevation above seal level

    * kỹ thuật

    hóa học & vật liệu:

    độ cao so với mực nước biển