elevation correction nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

elevation correction nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm elevation correction giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của elevation correction.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • elevation correction

    * kỹ thuật

    hóa học & vật liệu:

    điều chỉnh góc nâng