elevation angle nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

elevation angle nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm elevation angle giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của elevation angle.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • elevation angle

    * kỹ thuật

    góc độ cao

    góc dốc lên

    góc đứng

    góc nâng

    góc tà

    điện lạnh:

    góc ngẩng

    xây dựng:

    góc vượt