peak speech power nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
peak speech power nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm peak speech power giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của peak speech power.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
peak speech power
* kỹ thuật
vật lý:
công suất tiếng nói cực đại
điện tử & viễn thông:
đỉnh công suất tiếng nói
Từ liên quan
- peak
- peaky
- peaked
- peaker
- peaking
- peakish
- peak rate
- peak revs
- peak roof
- peak time
- peak year
- peak-peak
- peak speed
- peak value
- peak white
- peaked cap
- peak season
- peak stress
- peak torque
- peaked wave
- peaky curve
- peak to peak
- peak voltage
- peak-to-peak
- peaking coil
- peaking load
- peak rainfall
- peaking value
- peak voltmeter
- peak water flow
- peak-use period
- peaking circuit
- peaking control
- peaking network
- peak-hour factor
- peak-load tariff
- peak-pulse level
- peaking capacity
- peak signal level
- peak signal power
- peak speech power
- peak traffic flow
- peak viewing time
- peak water demand
- peak-load pricing
- peak transfer rate
- peak-to-peak value
- peak sound pressure
- peak traffic period
- peak traffic volume