cardiac massage nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

cardiac massage nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cardiac massage giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cardiac massage.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • cardiac massage

    * kỹ thuật

    y học:

    xoa bóp tim

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • cardiac massage

    an emergency procedure that employs rhythmic compression of the heart (either through the chest wall or, during surgery, directly to the heart) in an attempt to maintain circulation during cardiac arrest

    Synonyms: heart massage