heart massage nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

heart massage nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm heart massage giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của heart massage.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • heart massage

    Similar:

    cardiac massage: an emergency procedure that employs rhythmic compression of the heart (either through the chest wall or, during surgery, directly to the heart) in an attempt to maintain circulation during cardiac arrest

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).