cardium nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

cardium nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cardium giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cardium.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • cardium

    type genus of the family Cardiidae: cockles

    Synonyms: genus Cardium

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).