card code nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

card code nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm card code giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của card code.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • card code

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    mã bìa

    mã thẻ

    toán & tin:

    mã bìa đục lỗ

    mã card

    mã phiếu