card code nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
card code nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm card code giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của card code.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
card code
* kỹ thuật
điện tử & viễn thông:
mã bìa
mã thẻ
toán & tin:
mã bìa đục lỗ
mã card
mã phiếu
Từ liên quan
- card
- cardo
- cards
- cardan
- carder
- cardia
- cardox
- cardiac
- cardiff
- carding
- cardium
- cardoon
- cardura
- carduus
- card bed
- card box
- card jam
- card man
- card row
- cardamom
- cardamon
- cardamum
- cardcase
- cardfile
- cardigan
- cardinal
- cardioid
- carditis
- cardizem
- cardroom
- carducci
- card cage
- card code
- card deck
- card edge
- card face
- card feed
- card file
- card form
- card game
- card pack
- card path
- card rate
- card room
- card slot
- card tray
- card view
- cardamine
- cardboard
- cardhouse