card jam nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

card jam nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm card jam giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của card jam.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • card jam

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    kẹt bìa

    toán & tin:

    sự kẹt bìa (đục lỗ)

    sự kẹt thẻ