cardamom nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
cardamom nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cardamom giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cardamom.
Từ điển Anh Việt
cardamom
/'kɑ:dəməm/
* danh từ
(thực vật học) cây bạch đậu khấu
bột gia vị bạch đậu khấu
Từ điển Anh Anh - Wordnet
cardamom
rhizomatous herb of India having aromatic seeds used as seasoning
Synonyms: cardamon, Elettaria cardamomum
aromatic seeds used as seasoning like cinnamon and cloves especially in pickles and barbecue sauces