card feed nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

card feed nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm card feed giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của card feed.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • card feed

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    bộ cấp thẻ

    bộ đẩy bìa

    cơ cấu nạp phiếu

    hộp tiếp thẻ

    thiết bị đẩy bìa vào

    điện tử & viễn thông:

    bộ nạp bìa