cardboard nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

cardboard nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cardboard giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cardboard.

Từ điển Anh Việt

  • cardboard

    /'kɑ:dbɔ:d/

    * danh từ

    bìa cưng, giấy bồi, các tông

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • cardboard

    * kỹ thuật

    bìa

    bìa cứng

    các tông

    các tông xây dựng

    giấy bồi

    hộp bìa cứng

    hộp các tông

    hóa học & vật liệu:

    bìa cứng, giấy các tông

    xây dựng:

    bìa xây dựng

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • cardboard

    a stiff moderately thick paper

    Synonyms: composition board

    without substance

    cardboard caricatures of historical figures

    Synonyms: unlifelike