cardigan nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
cardigan nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cardigan giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cardigan.
Từ điển Anh Việt
cardigan
/'kɑ:digən/
* danh từ
áo len đan (có hoặc không tay)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
cardigan
knitted jacket that is fastened up the front with buttons or a zipper
slightly bowlegged variety of corgi having rounded ears and a long tail
Synonyms: Cardigan Welsh corgi