cardioid nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
cardioid nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cardioid giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cardioid.
Từ điển Anh Việt
cardioid
(Tech) đường hình tim, cacddiôit
cardioid
đường hính tim (đồ thị r=a (1-cos))
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
cardioid
* kỹ thuật
đường hình tim
cơ khí & công trình:
đường cacđioit
Từ điển Anh Anh - Wordnet
cardioid
an epicycloid in which the rolling circle equals the fixed circle