cardioids diagram nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

cardioids diagram nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cardioids diagram giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cardioids diagram.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • cardioids diagram

    * kỹ thuật

    điện:

    đường cacđioit