card deck nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

card deck nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm card deck giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của card deck.

Từ điển Anh Việt

  • card deck

    (Tech) chồng phiếu

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • card deck

    * kỹ thuật

    cỗ bài

    xấp bìa