card deck nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
card deck nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm card deck giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của card deck.
Từ điển Anh Việt
card deck
(Tech) chồng phiếu
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
card deck
* kỹ thuật
cỗ bài
xấp bìa
Từ liên quan
- card
- cardo
- cards
- cardan
- carder
- cardia
- cardox
- cardiac
- cardiff
- carding
- cardium
- cardoon
- cardura
- carduus
- card bed
- card box
- card jam
- card man
- card row
- cardamom
- cardamon
- cardamum
- cardcase
- cardfile
- cardigan
- cardinal
- cardioid
- carditis
- cardizem
- cardroom
- carducci
- card cage
- card code
- card deck
- card edge
- card face
- card feed
- card file
- card form
- card game
- card pack
- card path
- card rate
- card room
- card slot
- card tray
- card view
- cardamine
- cardboard
- cardhouse