identity card nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
identity card nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm identity card giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của identity card.
Từ điển Anh Việt
identity card
/ai'dentiti'kɑ:d/
* danh từ
giấy chứng minh, thẻ căn cước
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
identity card
* kinh tế
thẻ căn cước
thẻ học sinh
Từ điển Anh Anh - Wordnet
identity card
Similar:
card: a card certifying the identity of the bearer
he had to show his card to get in
Từ liên quan
- identity
- identity (id)
- identity card
- identity disk
- identity gate
- identity link
- identity unit
- identity badge
- identity group
- identity theft
- identity token
- identity crisis
- identity matrix
- identity number
- identity papers
- identity vector
- identity element
- identity mapping
- identity morphism
- identity of seals
- identity operator
- identity subgroup
- identity operation
- identity certificate
- identity homomorphism
- identity of signature
- identity verification
- identity element (of a group)
- identity the payee of a cheque