identity card nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

identity card nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm identity card giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của identity card.

Từ điển Anh Việt

  • identity card

    /ai'dentiti'kɑ:d/

    * danh từ

    giấy chứng minh, thẻ căn cước

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • identity card

    * kinh tế

    thẻ căn cước

    thẻ học sinh

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • identity card

    Similar:

    card: a card certifying the identity of the bearer

    he had to show his card to get in