identity operator nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

identity operator nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm identity operator giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của identity operator.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • identity operator

    Similar:

    identity: an operator that leaves unchanged the element on which it operates

    the identity under numerical multiplication is 1

    Synonyms: identity element

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).