identity verification nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
identity verification nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm identity verification giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của identity verification.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
identity verification
Similar:
biometric identification: the automatic identification of living individuals by using their physiological and behavioral characteristics
negative identification can only be accomplished through biometric identification
if a pin or password is lost or forgotten it can be changed and reissued but a biometric identification cannot
Synonyms: biometric authentication
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- identity
- identity (id)
- identity card
- identity disk
- identity gate
- identity link
- identity unit
- identity badge
- identity group
- identity theft
- identity token
- identity crisis
- identity matrix
- identity number
- identity papers
- identity vector
- identity element
- identity mapping
- identity morphism
- identity of seals
- identity operator
- identity subgroup
- identity operation
- identity certificate
- identity homomorphism
- identity of signature
- identity verification
- identity element (of a group)
- identity the payee of a cheque