identity badge nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
identity badge nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm identity badge giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của identity badge.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
identity badge
* kỹ thuật
điện tử & viễn thông:
thẻ hiệu nhận dạng
Từ liên quan
- identity
- identity (id)
- identity card
- identity disk
- identity gate
- identity link
- identity unit
- identity badge
- identity group
- identity theft
- identity token
- identity crisis
- identity matrix
- identity number
- identity papers
- identity vector
- identity element
- identity mapping
- identity morphism
- identity of seals
- identity operator
- identity subgroup
- identity operation
- identity certificate
- identity homomorphism
- identity of signature
- identity verification
- identity element (of a group)
- identity the payee of a cheque