identity matrix nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
identity matrix nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm identity matrix giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của identity matrix.
Từ điển Anh Việt
Identity matrix
(Econ) Ma trận đơn vị.
+ Thường ký hiệu là I. Là một ma trận có các phần tử nằm trên đường chéo bằng 1 còn các phần tử nằm ngoài đường chéo bằng 0.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
identity matrix
a scalar matrix in which all of the diagonal elements are unity
Synonyms: unit matrix
Từ liên quan
- identity
- identity (id)
- identity card
- identity disk
- identity gate
- identity link
- identity unit
- identity badge
- identity group
- identity theft
- identity token
- identity crisis
- identity matrix
- identity number
- identity papers
- identity vector
- identity element
- identity mapping
- identity morphism
- identity of seals
- identity operator
- identity subgroup
- identity operation
- identity certificate
- identity homomorphism
- identity of signature
- identity verification
- identity element (of a group)
- identity the payee of a cheque