identity matrix nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

identity matrix nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm identity matrix giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của identity matrix.

Từ điển Anh Việt

  • Identity matrix

    (Econ) Ma trận đơn vị.

    + Thường ký hiệu là I. Là một ma trận có các phần tử nằm trên đường chéo bằng 1 còn các phần tử nằm ngoài đường chéo bằng 0.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • identity matrix

    a scalar matrix in which all of the diagonal elements are unity

    Synonyms: unit matrix