identity theft nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

identity theft nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm identity theft giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của identity theft.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • identity theft

    the co-option of another person's personal information (e.g., name, Social Security number, credit card number, passport) without that person's knowledge and the fraudulent use of such knowledge

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).