identity element nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

identity element nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm identity element giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của identity element.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • identity element

    * kỹ thuật

    phần tử đơn vị

    toán & tin:

    phần tử đồng nhất

    phần tử nhận dạng

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • identity element

    Similar:

    identity: an operator that leaves unchanged the element on which it operates

    the identity under numerical multiplication is 1

    Synonyms: identity operator