biometric identification nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

biometric identification nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm biometric identification giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của biometric identification.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • biometric identification

    the automatic identification of living individuals by using their physiological and behavioral characteristics

    negative identification can only be accomplished through biometric identification

    if a pin or password is lost or forgotten it can be changed and reissued but a biometric identification cannot

    Synonyms: biometric authentication, identity verification

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).