biometric nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

biometric nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm biometric giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của biometric.

Từ điển Anh Việt

  • biometric

    /,baiou'metrik/ (biometrical) /,baiou'metrikəl/

    * tính từ

    (thuộc) sinh trắc học

  • biometric

    (thống kê) sinh trắc

  • biometric

    (thống kê) sinh trắc học

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • biometric

    * kỹ thuật

    sinh trắc học

    toán & tin:

    sinh trắc