biometric security devices nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

biometric security devices nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm biometric security devices giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của biometric security devices.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • biometric security devices

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    thiết bị an toàn sinh trắc