menu nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

menu nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm menu giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của menu.

Từ điển Anh Việt

  • menu

    /'menju:/

    * danh từ

    thực đơn

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • menu

    * kinh tế

    thực đơn

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    lệnh đơn

    thanh thực đơn

    trình đơn, menu

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • menu

    a list of dishes available at a restaurant

    the menu was in French

    Synonyms: bill of fare, card, carte du jour, carte

    the dishes making up a meal

    (computer science) a list of options available to a computer user

    Synonyms: computer menu

    an agenda of things to do

    they worked rapidly down the menu of reports

    Synonyms: fare