menu bar nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
menu bar nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm menu bar giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của menu bar.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
menu bar
* kỹ thuật
chính ngọ
kinh tuyến
dệt may:
thanh menu
xây dựng:
thanh thực đơn
toán & tin:
thanh trình đơn
Từ liên quan
- menu
- menura
- menuhin
- menurae
- menu are
- menu bar
- menu key
- menu mix
- menu item
- menu text
- menu tree
- menuridae
- menu board
- menu design
- menu driven
- menu option
- menu screen
- menu system
- menu-driven
- menu command
- menu handler
- menu picking
- menu building
- menu security
- menu-oriented
- menu parameter
- menu selection
- menu animations
- menu-driven (a-no)
- menu cost of inflation