menu cost of inflation nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
menu cost of inflation nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm menu cost of inflation giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của menu cost of inflation.
Từ điển Anh Việt
Menu cost of inflation
(Econ) Chi phí thực đơn của lạm phát.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
menu cost of inflation
* kinh tế
chi phí "thực đơn" của lạm phát
đào tạo kèm cặp người quản lý
Từ liên quan
- menu
- menura
- menuhin
- menurae
- menu are
- menu bar
- menu key
- menu mix
- menu item
- menu text
- menu tree
- menuridae
- menu board
- menu design
- menu driven
- menu option
- menu screen
- menu system
- menu-driven
- menu command
- menu handler
- menu picking
- menu building
- menu security
- menu-oriented
- menu parameter
- menu selection
- menu animations
- menu-driven (a-no)
- menu cost of inflation