bill of fare nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
bill of fare nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bill of fare giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bill of fare.
Từ điển Anh Việt
bill of fare
(cũ) thực đơn
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
bill of fare
* kinh tế
bản chương trình
thực đơn
Từ điển Anh Anh - Wordnet
bill of fare
Similar:
menu: a list of dishes available at a restaurant
the menu was in French
Synonyms: card, carte du jour, carte
Từ liên quan
- bill
- billy
- billed
- billet
- billow
- billyo
- billing
- billion
- billowy
- billy-o
- billyoh
- bill fee
- billbook
- billeter
- billfish
- billfold
- billhook
- billiard
- billibit
- billings
- billy-ho
- billy-oh
- billyboy
- bill book
- bill case
- bill file
- bill form
- bill leak
- bill paid
- bill rate
- billabong
- billboard
- billiards
- billionth
- billowing
- billycock
- bill cover
- bill diary
- bill gates
- bill haley
- bill rates
- bill stamp
- bills only
- billy club
- billy goat
- billy-club
- billy-goat
- billy-jack
- billystick
- bill bought