bill of fare nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

bill of fare nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bill of fare giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bill of fare.

Từ điển Anh Việt

  • bill of fare

    (cũ) thực đơn

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • bill of fare

    * kinh tế

    bản chương trình

    thực đơn

Từ điển Anh Anh - Wordnet