carte du jour nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

carte du jour nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm carte du jour giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của carte du jour.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • carte du jour

    Similar:

    menu: a list of dishes available at a restaurant

    the menu was in French

    Synonyms: bill of fare, card, carte

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).