carte blanche nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
carte blanche nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm carte blanche giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của carte blanche.
Từ điển Anh Việt
carte blanche
/'kɑ:t'blỴ:nʃ/
* danh từ
sự được toàn quyền hành động
to give somebody carte_blanche: cho ai được phép toàn quyền hành động
Từ điển Anh Anh - Wordnet
carte blanche
complete freedom or authority to act
Từ liên quan
- carte
- cartel
- carter
- cartesian
- cartessian
- cartel model
- cartel price
- carter chart
- cartesianism
- carte blanche
- carte du jour
- cartel tariff
- cartesian chart
- cartesian plane
- cartesian space
- cartel sanctions
- cartesian square
- cartesian product
- carter coefficient
- cartesian geometry
- cartesian coordinate
- carter administration
- cartesian coordinates
- cartelization of trade
- cartesian coordinate system
- cartesian product of two sets
- cartesian product of a family of topological spaces