carte blanche nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

carte blanche nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm carte blanche giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của carte blanche.

Từ điển Anh Việt

  • carte blanche

    /'kɑ:t'blỴ:nʃ/

    * danh từ

    sự được toàn quyền hành động

    to give somebody carte_blanche: cho ai được phép toàn quyền hành động

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • carte blanche

    complete freedom or authority to act