cartel nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

cartel nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cartel giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cartel.

Từ điển Anh Việt

  • cartel

    /kɑ:'tel/ (kartell) /kɑ:'tel/

    * danh từ

    (kinh tế) cacten ((cũng) kartell)

    sự phối hợp hành động chung (giữa các nhóm chính trị)

    sự thoả thuận giữa hai nước đang đánh nhau (về việc trao đổi tù binh...)

    việc trao đổi tù binh

    thử thách đấu gươm

  • Cartel

    (Econ) Cartel

    + Thoả thuận chính thức giữa các hãng trong một thị trường độc quyền nhóm để kết hợp các thủ tục đã được thống nhất về các biến như giá cả và sản lượng. Xem OLIGOPOLY.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • cartel

    * kinh tế

    cacten

    liên hợp lũng đoạn

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • cartel

    Similar:

    trust: a consortium of independent organizations formed to limit competition by controlling the production and distribution of a product or service

    they set up the trust in the hope of gaining a monopoly

    Synonyms: corporate trust, combine