scorecard nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

scorecard nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm scorecard giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của scorecard.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • scorecard

    Similar:

    card: (golf) a record of scores (as in golf)

    you have to turn in your card to get a handicap

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).