cartage nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
cartage nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cartage giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cartage.
Từ điển Anh Việt
cartage
/'kɑ:tidʤ/
* danh từ
sự chuyên chở bằng xe bò, sự chuyên chở bằng xe ngựa
cước chuyên chở bằng xe bò, cước chuyên chở bằng xe ngựa
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
cartage
* kinh tế
cước xe tải
sự chuyên chở bằng xe bò
sự chuyên chở bằng xe hàng (xe tải)
trở xe tải
* kỹ thuật
sự chuyên chở
sự vận chuyển
Từ điển Anh Anh - Wordnet
cartage
the work of taking something away in a cart or truck and disposing of it
Synonyms: carting