cartier nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
cartier nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cartier giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cartier.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
cartier
French explorer who explored the St. Lawrence river and laid claim to the region for France (1491-1557)
Synonyms: Jacques Cartier
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).