carton nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

carton nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm carton giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của carton.

Từ điển Anh Việt

  • carton

    /'kɑ:tən/

    * danh từ

    hộp bìa cứng (đựng hàng)

    a carton of cigarettes: một tút thuốc lá

    bìa cứng (để làm hộp)

    vòng trắng giữa bia (bia tập bắn)

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • carton

    * kinh tế

    bìa cattong

    hộp bìa cứng

    thùng cattong

    * kỹ thuật

    bản (vẽ) nháp

    bìa cứng

    hộp bìa cứng

    hộp các tông

    phác thảo

    xây dựng:

    giấy cứng

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • carton

    the quantity contained in a carton

    Synonyms: cartonful

    a box made of cardboard; opens by flaps on top