carton making machine nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
carton making machine nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm carton making machine giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của carton making machine.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
carton making machine
* kinh tế
máy làm bao bì cactông
Từ liên quan
- carton
- cartoner
- cartonful
- carton filler
- carton number
- carton packer
- carton drawing
- carton stapler
- carton top sealer
- cartoning machine
- cartoning equipment
- carton making machine
- carton-dosing machine
- carton-making machine
- carton capping machine
- carton feeding machine
- carton sealing machine
- carton-filling machine
- carton erecting machine
- carton-erecting machine
- carton erector and closer