haley nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

haley nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm haley giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của haley.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • haley

    United States rock singer who was one of the first to popularize rock'n'roll music (1925-1981)

    Synonyms: Bill Haley, William John Clifton Haley Jr.

    United States writer and Afro-American who wrote a fictionalized account of tracing his family roots back to Africa (1921-1992)

    Synonyms: Alex Haley

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).