alex haley nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
alex haley nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm alex haley giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của alex haley.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
alex haley
Similar:
haley: United States writer and Afro-American who wrote a fictionalized account of tracing his family roots back to Africa (1921-1992)
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- alexia
- alexic
- alexin
- alexinic
- alexander
- alexocyte
- alex haley
- alexanders
- alexandria
- alexeteric
- alexander i
- alexandrian
- alexandrine
- alexandrite
- alexithymia
- alexander ii
- alexander vi
- alexipharmac
- alexipharmic
- alexipyretic
- alexander iii
- alexis carrel
- alexander bell
- alexander pope
- alexandre dumas
- alexander calder
- alexander wilson
- alexandre yersin
- alexandria senna
- alexander fleming
- alexander pushkin
- alexander selkirk
- alexandrian senna
- alexander hamilton
- alexander selcraig
- alexandrian laurel
- alexander the great
- alexander woollcott
- alexanderson antenna
- alex boncayao brigade
- alexander archipelago
- alexander graham bell
- alexis de tocqueville
- alexander melville bell
- alexander the liberator
- alexandre gustave eiffel
- alexandre emile jean yersin
- alexander alexandrovich blok
- alexander isayevich solzhenitsyn
- alexis charles henri maurice de tocqueville